148 lines
5.0 KiB
JavaScript
148 lines
5.0 KiB
JavaScript
/**
|
|
* @license Copyright (c) 2003-2018, CKSource - Frederico Knabben. All rights reserved.
|
|
* For licensing, see LICENSE.md or https://ckeditor.com/legal/ckeditor-oss-license
|
|
*/
|
|
|
|
/**
|
|
* @fileOverview Defines the {@link CKEDITOR.lang} object, for the
|
|
* Vietnamese language.
|
|
*/
|
|
|
|
/**#@+
|
|
@type String
|
|
@example
|
|
*/
|
|
|
|
/**
|
|
* Contains the dictionary of language entries.
|
|
* @namespace
|
|
*/
|
|
CKEDITOR.lang[ 'vi' ] = {
|
|
// ARIA description.
|
|
editor: 'Bộ soạn thảo văn bản có định dạng',
|
|
editorPanel: 'Bảng điều khiển Rich Text Editor',
|
|
|
|
// Common messages and labels.
|
|
common: {
|
|
// Screenreader titles. Please note that screenreaders are not always capable
|
|
// of reading non-English words. So be careful while translating it.
|
|
editorHelp: 'Nhấn ALT + 0 để được giúp đỡ',
|
|
|
|
browseServer: 'Duyệt máy chủ',
|
|
url: 'URL',
|
|
protocol: 'Giao thức',
|
|
upload: 'Tải lên',
|
|
uploadSubmit: 'Tải lên máy chủ',
|
|
image: 'Hình ảnh',
|
|
flash: 'Flash',
|
|
form: 'Biểu mẫu',
|
|
checkbox: 'Nút kiểm',
|
|
radio: 'Nút chọn',
|
|
textField: 'Trường văn bản',
|
|
textarea: 'Vùng văn bản',
|
|
hiddenField: 'Trường ẩn',
|
|
button: 'Nút',
|
|
select: 'Ô chọn',
|
|
imageButton: 'Nút hình ảnh',
|
|
notSet: '<không thiết lập>',
|
|
id: 'Định danh',
|
|
name: 'Tên',
|
|
langDir: 'Hướng ngôn ngữ',
|
|
langDirLtr: 'Trái sang phải (LTR)',
|
|
langDirRtl: 'Phải sang trái (RTL)',
|
|
langCode: 'Mã ngôn ngữ',
|
|
longDescr: 'Mô tả URL',
|
|
cssClass: 'Lớp Stylesheet',
|
|
advisoryTitle: 'Nhan đề hướng dẫn',
|
|
cssStyle: 'Kiểu ',
|
|
ok: 'Đồng ý',
|
|
cancel: 'Bỏ qua',
|
|
close: 'Đóng',
|
|
preview: 'Xem trước',
|
|
resize: 'Kéo rê để thay đổi kích cỡ',
|
|
generalTab: 'Tab chung',
|
|
advancedTab: 'Tab mở rộng',
|
|
validateNumberFailed: 'Giá trị này không phải là số.',
|
|
confirmNewPage: 'Mọi thay đổi không được lưu lại, nội dung này sẽ bị mất. Bạn có chắc chắn muốn tải một trang mới?',
|
|
confirmCancel: 'Một vài tùy chọn đã bị thay đổi. Bạn có chắc chắn muốn đóng hộp thoại?',
|
|
options: 'Tùy chọn',
|
|
target: 'Đích đến',
|
|
targetNew: 'Cửa sổ mới (_blank)',
|
|
targetTop: 'Cửa sổ trên cùng (_top)',
|
|
targetSelf: 'Tại trang (_self)',
|
|
targetParent: 'Cửa sổ cha (_parent)',
|
|
langDirLTR: 'Trái sang phải (LTR)',
|
|
langDirRTL: 'Phải sang trái (RTL)',
|
|
styles: 'Kiểu',
|
|
cssClasses: 'Lớp CSS',
|
|
width: 'Chiều rộng',
|
|
height: 'Chiều cao',
|
|
align: 'Vị trí',
|
|
left: 'Trái',
|
|
right: 'Phải',
|
|
center: 'Giữa',
|
|
justify: 'Sắp chữ',
|
|
alignLeft: 'Canh trái',
|
|
alignRight: 'Canh phải',
|
|
alignCenter: 'Align Center', // MISSING
|
|
alignTop: 'Trên',
|
|
alignMiddle: 'Giữa',
|
|
alignBottom: 'Dưới',
|
|
alignNone: 'Không',
|
|
invalidValue: 'Giá trị không hợp lệ.',
|
|
invalidHeight: 'Chiều cao phải là số nguyên.',
|
|
invalidWidth: 'Chiều rộng phải là số nguyên.',
|
|
invalidLength: 'Value specified for the "%1" field must be a positive number with or without a valid measurement unit (%2).', // MISSING
|
|
invalidCssLength: 'Giá trị quy định cho trường "%1" phải là một số dương có hoặc không có một đơn vị đo CSS hợp lệ (px, %, in, cm, mm, em, ex, pt, hoặc pc).',
|
|
invalidHtmlLength: 'Giá trị quy định cho trường "%1" phải là một số dương có hoặc không có một đơn vị đo HTML hợp lệ (px hoặc %).',
|
|
invalidInlineStyle: 'Giá trị quy định cho kiểu nội tuyến phải bao gồm một hoặc nhiều dữ liệu với định dạng "tên:giá trị", cách nhau bằng dấu chấm phẩy.',
|
|
cssLengthTooltip: 'Nhập một giá trị theo pixel hoặc một số với một đơn vị CSS hợp lệ (px, %, in, cm, mm, em, ex, pt, hoặc pc).',
|
|
|
|
// Put the voice-only part of the label in the span.
|
|
unavailable: '%1<span class="cke_accessibility">, không có</span>',
|
|
|
|
// Keyboard keys translations used for creating shortcuts descriptions in tooltips, context menus and ARIA labels.
|
|
keyboard: {
|
|
8: 'Phím Backspace',
|
|
13: 'Enter',
|
|
16: 'Shift', // MISSING
|
|
17: 'Ctrl', // MISSING
|
|
18: 'Alt', // MISSING
|
|
32: 'Space', // MISSING
|
|
35: 'End', // MISSING
|
|
36: 'Home', // MISSING
|
|
46: 'Xóa',
|
|
112: 'F1', // MISSING
|
|
113: 'F2', // MISSING
|
|
114: 'F3', // MISSING
|
|
115: 'F4', // MISSING
|
|
116: 'F5', // MISSING
|
|
117: 'F6', // MISSING
|
|
118: 'F7', // MISSING
|
|
119: 'F8', // MISSING
|
|
120: 'F9', // MISSING
|
|
121: 'F10', // MISSING
|
|
122: 'F11', // MISSING
|
|
123: 'F12', // MISSING
|
|
124: 'F13', // MISSING
|
|
125: 'F14', // MISSING
|
|
126: 'F15', // MISSING
|
|
127: 'F16', // MISSING
|
|
128: 'F17', // MISSING
|
|
129: 'F18', // MISSING
|
|
130: 'F19', // MISSING
|
|
131: 'F20', // MISSING
|
|
132: 'F21', // MISSING
|
|
133: 'F22', // MISSING
|
|
134: 'F23', // MISSING
|
|
135: 'F24', // MISSING
|
|
224: 'Command' // MISSING
|
|
},
|
|
|
|
// Prepended to ARIA labels with shortcuts.
|
|
keyboardShortcut: 'Keyboard shortcut', // MISSING
|
|
|
|
optionDefault: 'Default' // MISSING
|
|
}
|
|
};
|